Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lift off


verb
depart from the ground
- The plane took off two hours late
Syn:
take off
Derivationally related forms:
liftoff, takeoff (for: take off)
Hypernyms:
depart, part, start, start out, set forth,
set off, set out, take off
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP
- The airplane is sure to lift off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.